Có 2 kết quả:

惯养 guàn yǎng ㄍㄨㄢˋ ㄧㄤˇ慣養 guàn yǎng ㄍㄨㄢˋ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to spoil
(2) to indulge sb (usu. a child)

Từ điển Trung-Anh

(1) to spoil
(2) to indulge sb (usu. a child)