Có 2 kết quả:
惯养 guàn yǎng ㄍㄨㄢˋ ㄧㄤˇ • 慣養 guàn yǎng ㄍㄨㄢˋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spoil
(2) to indulge sb (usu. a child)
(2) to indulge sb (usu. a child)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spoil
(2) to indulge sb (usu. a child)
(2) to indulge sb (usu. a child)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0